Characters remaining: 500/500
Translation

common nuisance

Academic
Friendly

Từ "common nuisance" trong tiếng Anh có nghĩa "sự vi phạm trật tự công cộng" thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp . mô tả một hành động hoặc tình huống gây khó chịu hoặc phiền toái cho một nhóm lớn người trong cộng đồng.

Giải thích bằng tiếng Việt:
  • Common nuisance (sự vi phạm trật tự công cộng): hành vi hoặc tình huống gây khó chịu cho nhiều người. Điều này có thể liên quan đến tiếng ồn, mùi hôi, hoặc hành vi không đúng mực của một cá nhân ảnh hưởng đến cộng đồng.
dụ sử dụng:
  1. Pháp :

    • The loud music from the party next door is considered a common nuisance and can be reported to the authorities.” (Âm nhạc ồn ào từ bữa tiệc bên cạnh được coi sự vi phạm trật tự công cộng có thể được báo cáo cho cơ quan chức năng.)
  2. Thông tục:

    • His constant complaining is a common nuisance to everyone in the office.” (Việc anh ấy liên tục phàn nàn một sự phiền toái cho mọi người trong văn phòng.)
Các biến thể cách sử dụng khác:
  • Nuisance (danh từ): từ gốc của "common nuisance", có nghĩa sự phiền toái, khó chịu.
  • Public nuisance (sự vi phạm trật tự công cộng): một loại nuisance ảnh hưởng đến một nhóm người hoặc toàn bộ công chúng.
Từ đồng nghĩa:
  • Annoyance (sự khó chịu): Thường được sử dụng để mô tả cảm giác khó chịu do một tình huống gây ra.
  • Disturbance (sự quấy rối): Một thuật ngữ khác cũng chỉ về sự gây rối hoặc làm phiền ai đó.
Các cụm từ (phrased verbs) liên quan:
  • Make a nuisance of oneself: Hành động làm phiền người khác. dụ: “He always makes a nuisance of himself during meetings.” (Anh ấy luôn làm phiền trong các cuộc họp.)
Idioms liên quan:
  • "A thorn in someone's side": Một người hoặc một tình huống gây khó chịu liên tục cho ai đó. dụ: “The neighbor’s barking dog is a thorn in my side.” (Con chó sủa của hàng xóm một nỗi phiền toái của tôi.)
Kết luận:

"Common nuisance" một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực pháp cũng có thể được sử dụng trong đời sống hàng ngày để mô tả những hành động gây khó chịu cho nhiều người.

Noun
  1. (pháp ) sự vi phạm trật tự công cộng.
    • a public nuisance offends the public at large
      sự vi phạm trật tự công cộng gây khó chịu cho phấn lớn công chúng.
  2. (thông tục) người cách cư xử làm cho mọi người khó chịu.

Comments and discussion on the word "common nuisance"